Tên viện phí |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Khám sinh đẻ kế hoạch |
lần |
165000 |
Khám, hội chẩn nội khoa tổng quát |
lần |
165000 |
Khám Đa khoa |
lần |
165000 |
Công châm cứu |
lần |
|
Khám thai ( khám phụ sản ) |
Lần |
165000 |
Khám phụ khoa ( khám phụ sản ) |
Lần |
165000 |
khám phụ khoa + Paps thường qui |
Lần |
190000 |
Khám trẻ em bệnh lý ( Khám nhi khoa ) |
lần |
65000 |
Khám trẻ em lành mạnh |
lần |
55000 |
Khám răng miệng người lớn |
lần |
70000 |
Khám hiếm muộn vô sinh |
Lần |
80000 |
Tế bào nhuộm Papanicolaou |
lần |
|
HPV định lượng (gửi hòa hảo) |
lần |
315000 |
HBV DNA định tính |
lần |
345000 |
HCV RNA định lượng |
lần |
1.500.000 |
HPV định nhóm (16/18/ Hr) |
lần |
300000 |
HBV DNA định lượng |
lần |
1.050.000 |
Karyotype |
Lần |
1.260.000 |
TEST LIQUID BASE PAP'S |
lần |
360000 |
Tìm tế bào trong dịch não tủy |
Lần |
110000 |
Pap's thường qui |
Lần |
115000 |
Test Decoombs |
lần |
100000 |
Nhóm máu A, B, O (GS) (ngoại trú) |
|
65000 |
LDH |
Lần |
55000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
lần |
120.000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
lần |
47000 |
Tiểu cầu |
lần |
35000 |
Công thức bạch cầu |
lần |
40000 |
Hb |
lần |
35000 |
TS, TC |
lần |
30000 |
Định nhóm máu hệ ABO( kỹ thuật phiến đá) (GS) |
lần |
65000 |
Fibrinogen |
lần |
40000 |
VS |
lần |
40000 |
HCT |
Lần |
35000 |
Phản ứng chéo |
lần |
55000 |
TQ (thời gian prothrombin bằng máy tự động ( nội trú ) |
Lần |
55000 |
TCK (thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa) |
Lần |
55000 |
Streptococcus nhóm B |
lần |
255000 |
Soi tươi + nhuộm gram (vi khuẩn nhuộm soi) |
lần |
65000 |
Cấy dịch mủ |
lần |
375000 |
Cấy Phân |
lần |
|
Cấy Dịch Não Tủy |
Mẫu |
|
Cấy dịch phết họng |
lần |
|
Cấy Máu |
Mẫu |
375000 |
Cấy dịch phết mũi |
lần |
375000 |
Cấy Nước Tiểu |
Lần |
375000 |
Tìm BK đàm |
lần |
|
KSTSR |
lần |
35000 |
Xét nghiệm phân |
lần |
70000 |
Cấy trùng và KSĐ |
lần |
375.000 |
Cấy dịch |
Lần |
375.000 |
HBsAg(nhanh) |
Lần |
100.000 |
Toxoplasma gondii_IgM |
Lần |
175.000 |
Toxoplasma gondii_IgG |
Lần |
175.000 |
HTCĐ_CMV_IGG (cytomegalo Virus) |
lần |
|
HTCĐ_CMV_IGM (cytomegalo Virus) |
lần |
|
HIV khẳng định |
lần |
|
CMV IgG (elisa) |
lần |
195.000 |
CMV IgM (elisa - định tính) |
lần |
195.000 |
HIV combi |
lần |
105.000 |
Định lượng ANTI TPO ( máu ) |
lần |
145.000 |
Anti HBS ( test nhanh ) |
lần |
115.000 |
Sốt xuất huyết ngày đầu , ngày thứ hai(dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh) |
lần |
290000 |
HBe Ag test nhanh |
lần |
115.000 |
HIV (test nhanh) |
lần |
100.000 |
RPR |
lần |
50.000 |
HBs Ag (ngoại trú ) |
lần |
100.000 |
HCV |
lần |
90.000 |
Chlamydia (Test nhanh) |
lần |
100.000 |
Rubella IgG ( Elisa) |
Lần |
115.000 |
Rubella IgM ( Elisa - định tính ) |
lần |
130.000 |
|
|
|
Giãi phẫu bệnh ( mổ gởi Từ Dũ ) |
lần |
525.000 |
Giãi phẫu bệnh ( khoét chóp gởi Hòa Hảo) |
Lần |
840.000 |
Sinh thiết tinh hoàn (gởi Từ Dũ) |
lần |
|
Giải phẫu bệnh (nạo, mổ gởi Hòa Hảo ) |
Lần |
525.000 |
Giãi phẫu bệnh ( nạo gởi Từ Dũ ) |
Lần |
420.000 |
Giãi phẫu bệnh ( khoét chóp gởi Từ Dũ ) |
Lần |
580.000 |
FNA |
Lần |
210.000 |
Định lượng bilirubin máu (toàn phần, trực tiếp, gián tiếp) |
lần |
100.000 |
Khí máu động mạch |
lần |
|
Định lượng Hba1c (máu) |
lan |
100.000 |
Định lượng bilirubin trực tiếp (máu) |
Lần |
|
Định lượng Protein ( niệu ) |
lần |
|
Đo hoạt độ Amylase (Máu) |
lần |
40.000 |
Cặn lắng nước tiểu (Cặn Addis) |
lần |
50.000 |
Đường huyết = Test nhanh |
lần |
47.000 |
Định lượng Ure'e máu (máu) |
lần |
40.000 |
Định lượng Cre'atinine (máu) |
lần |
40.000 |
Triglyceride |
lần |
85.000 |
Định lượng Glucose máu |
Lần |
47.000 |
Định lượng Protein tòan phần(máu) |
lần |
30.000 |
Albumine máu |
lần |
30.000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
85.000 |
Định lượng HDL - cholesterol (máu) |
Lần |
85.000 |
Định lượng LDL - cholesterol (máu) |
lần |
137.000 |
Bộ bilirubin (toàn phần - trực tiếp - gián tiếp) |
lần |
100.000 |
Đo hoạt độ AST (GOT)(máu) |
lần |
40.000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT)(máu) |
lần |
40.000 |
Ion đồ |
lần |
|
Test sủi bọt nước ối |
lần |
|
Điện di Hb |
lần |
410.000 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) |
lần |
65.000 |
CRP |
Lần |
60.000 |
Tầm soát tiểu đường100 gram |
Lần |
180.000 |
Ferritin |
Lần |
140000 |
G - 6 - PD |
Lần |
90.000 |
Định lượng BHCG (Máu) |
lan |
110.000 |
AMH GEN II ( elisa ) |
lan |
580.000 |
Double test |
lần |
370.000 |
Progesteron |
Lần |
110.000 |
ROMA |
lần |
|
Estrogen ( Estradiol - e2 ) |
Lần |
135.000 |
Định lượng Prolactin (máu) |
Lần |
110.000 |
F - Testosterone |
Lần |
125.000 |
Định lượng LH (máu) |
Lần |
110.000 |
Định lượng FSH (máu) |
Lần |
110.000 |
Định lựợng B-HCG thai trứng |
Lần |
230.000 |
Triple test |
lần |
430.000 |
Thử thai định tính (test nhanh) |
lần |
40.000 |
Định lượng CA 125 (máu) |
Lần |
230.000 |
TSH định lượng |
Lần |
90.000 |
TSH sơ sinh |
Lần |
90.000 |
FT3 |
Lần |
110.000 |
FT4 |
Lần |
110.000 |