Bảng giá viện phí 2 (tiếp theo)

Cty TNHH Y Tâm Giao                            CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Bệnh Viện Phụ Sản Nhi BD                            Độc lập – Tự do - Hạnh phúc


BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT
(cập nhật 24 tháng 12 năm 2024)
Cấu trúc:
STT Ký hiệu số thứ tự Thuộc danh mục KT về Ghi chú
1 1.xxx Dịch vụ điều dưỡng bệnh nhân  
2 2.xxx Khám bệnh  
3 3.xxx Siêu âm  
4 4.xxx Điện tim  (ECG)  
5 5.xxx X.Quang  
6 6.xxx Phẫu thuật nội soi ( tiền công )  
7 7.xxx Phẫu thuật ổ bụng ( tiền công )  
8 8.xxx Tiểu phẫu  
9 9.xxx Thủ thuật  
10 10.xxx Đẻ  
11 11.xxx Xét nghiệm  
12 12.xxx Đánh giá sức khỏe thai  
13      
14 14.xxx Đo mật độ xương  
15 15.xxx Răng hàm mặt  
16 16.xxx Phẫu thuật thẩm mỹ  
17 17.xxx Dịch vụ khác  
18 18.xxx Dịch vụ, kỹ thuật hỗ trợ sinh sản  
19 19.xxx Dịch vụ, kỹ thuật nhi khoa  
 
Bảng giá chi tiết:2 (tiếp theo)
7.3 Loại II  
7.3.1 Bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 3,895,000
7.3.2 Bóc nhân xơ 3,500,000
7.3.3 Bóc nhân xơ + mổ u nang buồng trứng 4,000,000
7.3.4 Cắt âm vật phì đại 3,895,000
7.3.5 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 5,840,000
7.3.6 Cắt cụt CTC cao 3,780,000
7.3.7 Cắt u bì buồng trứng ( có vết mổ củ ) 3,000,000
7.3.8 Cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 4,800,000
7.3.9 Cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ/BN có VMC  3,500,000
7.3.10 Cắt u nang vú hay u vú lành gây mê 2,500,000
7.3.11 Cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 3,895,,000
7.3.12 Khâu TC do nạo thủng 3,895,000
7.3.13 Khâu TSM rách phức tạp đến cơ vòng 3,895,000
7.3.14 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 4,275,000
7.3.15 Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3,000,000
7.3.16 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 5,400,000
7.3.17 Mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 4,545,000
7.3.18 Phẫu thuật bụng thăm dò 2,500,000
7.3.19 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 5,040,000
7.3.20 Phẫu thuật kiểu Lefort 5,190,000
7.3.21 Phẫu thuật kiểu Lefort + sửa sàn hộ âm 4,000,000
7.3.22 Phẫu thuật lấy thai (GĐ) 4,000,000
7.3.23 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 6,000,000
7.3.24 Phẫu thuật lấy thai lần đầu  + bóc u bì 4,000,000
7.3.25 Phẫu thuật lấy thai lần đầu + phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 4,000,000
7.3.26 Phẫu thuật lấy thai lần đầu + triệt sản 4,000,000
7.3.27 Sửa thành âm đạo không đặt Prothese 3,500,000
7.3.28 Thai ngoài TC có vết mổ củ 3,500,000
7.3.29 Thai ngoài TC có vết mổ củ  + triệt sản hoặc bóc u 4,000,000
7.3.30 Thai ngoài TC không choáng / vết mổ cũ 3,500,000
7.3.31 Thai ngoài TC không choáng + triệt sản 5,190,000
7.3.32 Thắt động mạnh tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,500,000
7.3.33 Thay máu sơ sinh 3,245,000
7.3.34 Treo tử cung 6,300,000
7.3.35 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 4,275,000
7.3.36 U Lạc NMTC  6,490,000
7.3.37 U máu tụ dây chằng rộng, Abces phần phụ 4,000,000
7.3.38 Vỡ nang hoàng thể 5,190,000
7.4 Loại III  
7.4.1 Bóc nang AĐ, nang TSM, bóc nhân chosio AĐ, u mỡ, u bã đậu 2,500,000
7.4.2 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,500,000
7.4.3 Cắt Polype  to ngã âm đạo 2,500,000
7.4.4 Cắt u vú gây tê tại chỗ 2,500,000
7.4.5 Gây mê 1,300,000
7.4.6 Khâu rách cùng đồ 3,245,000
7.4.7 Khâu vòng CTC 1,945,000
7.4.8 Khoét chóp CTC 3,245,000
7.4.9 Làm lại vết mổ thành bụng( bục,tụ máu,nhiễm khuẩn..)sau phẩu thuật sản phụ khoa 2,500,000
7.4.10 Lấy máu tụ AĐ, TSM 2,500,000
7.4.11 May lại TSM  ( chỗ khác ) 2,500,000
7.4.12 Nhiễm trùng vết mổ ( ngoại viện ) 2,500,000
7.4.13 Phẫu thuật cắt polype cổ tử cung 2,000,000
  Phẫu thuật cắt nhân xơ cổ tử cung 2,000,000
7.4.14 Tiền mê 905,000
7.4.15 Triệt sản các loại  2,500,000
8 Tiểu phẫu  
8.1 Abces vú 1,555,000
8.2 Cắt thịt dư âm hộ 1,300,000
8.3 Chích áp xe tuyến Bartholin 1,300,000
8.4 Rạch tuyến Bartholine 1,000,000
8.5 Xẻ Kyst Bartholin may viền 1,800,000
8.6 Xẻ màng trinh may tái tạo 3,500,000
8.7 Xẻ nhọt 1,555,000
9 Thủ thuật  
9.1 Áp lạnh CTC 850,000
9.2 Bóc nhân xơ vú 3,245,000
9.3 Cắt chỉ khâu vòng CTC 195,000
9.4 Cấy que ngừa thai 700,000
9.5 Chấm mồng gà 195,000
9.6 Chích áp xe tầng sinh môn 1,110,000
9.7 Chiếu đèn điều trị vàng da 80,000 đ/giờ
9.8 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1,115,000
9.9 Chọc dò một màng phổi 210,000
9.10 Chọc dò ổ bụng 195,000
9.11 Chọc dò ổ bụng + dẫn lưu 905,000
9.12 Chọc dò túi cùng douglas 330,000
9.13 Chọc dò tuỷ sống 195,000
9.14 Chọc hút sinh thiết vú bằng kim nhỏ 320,000
9.15 Chọc máu cuống rốn qua siêu âm, sinh thiết gai nhau 850,000
9.16 Chọc ối qua ổ bụng 550,000
9.17 Đặt bóng chèn CTC 455,000
9.18 Đặt vòng sau hút điều kinh 460,000
9.19 Đặt vòng sau kinh 450,000
9.20 Điều chỉnh cơn gò 370,000
9.21 Đốt chồi rốn 455,000
9.22 Đốt điện CTC 905,000
9.23 Hút lòng TC ; hút sót nhau  700,000
9.24 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 2,205,000
9.25 Làm thuốc vết khâu TSM nhiễm khuẩn 130,000
9.26 Lấy dị vật âm đạo 520,000
9.27 Nạo buồng TC 750,000
9.28 Nạo sinh thiết kênh CTC 520,000
9.29 Nạo sinh thiết tầng 980,000
9.30 Nội xoay thai 4,545,000
9.31 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 905,000
9.32 Nong CTC do bế sản dịch 320,000
9.33 Phun khí dung 105,000
9.34 Sinh thiết CTC 460,000
9.35 Tách ối 70,000
9.36 Tháo que ngừa thai Norplaint 700,000
9.37 Tháo vòng HP theo yêu cầu 700,000
9.38 Tháo vòng T theo yêu cầu 330,000
9.39 Thông bế sản dịch lòng TC 170,000
9.40 Xoắn Polype CTC 460,000
9.41 Lấy, bỏ thai ngoại khoa ( hút, nạo, gắp )  
9.42 Thai từ 4  -  < 7 tuần   980,000
9.43 Thai 7 – < 9 tuần 1,235,000
9.44 Thai 9 –  < 11 tuần  
9.45 Thai 11 –  < 13 tuần 2,205,000
9.46 Thai 13 –  < 17 tuần  
9.47 Thai 17 –   22 tuần ( Covac )  
9.48 Lấy, bỏ thai nội khoa  
9.49 Thai từ 4  -  ≤ 7 tuần   1.110,000
9.50 Thai > 7 –   9 tuần 1,100,000
9.51 Thai > 9 –  < 11 tuần 1,500,000
9.52 Thai 11 –  < 13 tuần 1,800,000
9.53 Thai 13 –  < 17 tuần 2,100,000
9.54 Thai 17 –   22 tuần 3,000,000
9.55 Hút + nạo thai trứng  
9.56  Tử cung < 17 tuần 2,730,000
9.57  Tử cung ≥ 17 tuần 3,000,000
9.58 GEU điều trị nội ( tiền công ) 1,110,000
9.59 Khâu vết thương tạo hình thẩm mỹ 1 mũi 390,000/ mũi
9.60 Khâu vết thương tạo hình thẩm mỹ từ 2 – 3  mũi 205,000/ mũi
9.61 Khâu vết thương tạo hình thẩm mỹ ³ 4 mũi 180,000/ mũi
9.62 Khâu vết thương vùng bình thường  1  mũi 258,000/ mũi
9.63 Khâu vết thương vùng bình thường từ 2 – 3 mũi 120,000/ mũi
9.64 Khâu vết thương vùng bình thường từ  ³  4 mũi 105,000/ mũi
10 Đẻ  
10.1 Cắt may TSM 980,000
10.2 Chỉ huy đẻ 905,000
10.3 Đẻ khó 3,750,000
10.4 Đẻ khó ( GĐ ) 2,800,000
10.5 Đẻ không đau ( gây tê ngoài màng cứng ) 980,000
10.6 Đẻ không đau (gây tê tủy sống ) 750,000
10.7 Đẻ song thai : đại kéo thai / thai 2 3,000,000
10.8 Đẻ song thai : nội xoay / thai 2 3,000,000
10.9 Đẻ tam thai 3,500,000
10.10 Đẻ thường 2,000,000
10.11 Đẻ thường ( GĐ ) 2,300,000
11 Xét nghiệm  
11.1 Sinh hóa  
11.1.1 Albumine máu 35,000
11.1.2 Amylase 60,000
11.1.3 Bộ Bilirubin ( toàn phần – trực tiếp – gián tiếp )  114,000
11.1.4 Cạnh lắng nước tiểu ( cạnh Addis ) 57,000
11.1.5 Cholesterol 100,000
11.1.6 Cre’atinine 47,000
11.1.7 Điện di Hb 450,000
11.1.8 Điện di Memoglogin 285,000
11.1.9 Đường huyết 50,000
11.1.10 Đường huyết = test nhanh 50,000
11.1.11 Ferritin 160,000
11.1.12 HbA1C 125,000
11.1.13 HDL 100,000
11.1.14 Ion đồ 120,000
11.1.15 LDH 57,000
11.1.16 LDL 155,000
11.1.17 Procalcitonin( PCT ) 350,000
11.1.18 Protein niệu 24 giờ 35,000
11.1.19 Protein toàn phần 36,000
11.1.20 Rubella IgG ( Elisa ) 130,000
11.1.21 Rubella IgM ( Elisa – định tính ) 150,000
11.1.22 SGOT 45,000
11.1.23 SGPT 45,000
11.1.24 Sinh hóa dịch não tủy 135,000
11.1.25 Tầm soát tiểu đường 100 gram 200,000
11.1.26 Tầm soát tiểu đường 75 gram 145,000
11.1.27 Triglyceride  105,000
11.1.28 Ure’e máu 45,000
11.2 Miễn dịch  
11.2.1 An ti TPO 165,000
11.2.2 Anti HBS Ag ( định lượng ) 110,000
11.2.3 Chlamydia ( test nhanh ) 160,000
11.2.4 CMV  IgG  ( elisa ) 258,000
11.2.5 CMV  IgM  ( elisa – định tính ) 220,000
11.2.6 CRP ( định lượng ) 195,000
11.2.7 CRP định lượng 190,000
11.2.8 HBE Ag 130,000
11.2.9 HBS Ag 115,000
11.2.10 HBS Anti  ( định lượng ) 125,000
11.2.11 HBS Anti  ( test nhanh ) 110,000
11.2.12 HCV 150,000
11.2.13 HIV  Combi 115,000
11.2.14 HIV (test nhanh ) 115,000
11.2.15 RPR 58,000
11.2.16 Toxoplasma gondii  IgG 195,000
11.2.17 Toxoplasma gondii  IgM 195,000
11.2.18 TB IgM/IgG ( lao )    ngày 05/02/2018 80,000
11.3 Nội tiết  
11.3.1 17 OHP 120,000
11.3.2 AMH GEN II ( Elisa ) 635,000
11.3.3 Định lượng BHCG 125,000
11.3.4 Định lượng HCG thai trứng 250,000
11.3.5 Double test  490,000
11.3.6 Estrogen ( Estradiol  - E 2 ) 155,000
11.3.7 FSH 125,000
11.3.8 FT3 125,000
11.3.9 FT4 125,000
11.3.10 G – 6 – PD 120,000
11.3.11 LH 120,000
11.3.12 Progesteron 125,000
11.3.13 Prolactin 125,000
11.3.14 Testosterone 220,000
11.3.15 Thử thai định tính ( test nhanh ) 45,000
11.3.16 Tri Sure  7.000.000
11.3.17 Triple test 490,000
11.3.18 TSH định lượng 120,000
11.3.19 TSH định tính 100,000
11.3.20 TSH sơ sinh 120,000
11.3.21 Insulin máu 100,000
11.3.22 Cortisol 130,000
11.3.23 Sàng lọc TSG 1,500,000
11.3.24 PAPP – A ( MOM ) 150,000
11.4 Ung bướu  
11.4.1 AFP 155,000
11.4.2 CA 125 258,000
11.4.3 FNA 230,000
11.4.4 Liquid based  Pap’s 395,000
11.4.5 Pap’s thường qui 125,000
11.4.6 Thin prep Paptest 550,000
11.5 Ung thư  
11.5.1 AccuGen Breast BRCA ½ 7,000,000
11.5.2 AccuGen Breast BRCA ½  Comprehensive 9,000,000
11.5.3 AccuGen 15 Genes 18,025,000
11.6 Giải phẫu bệnh  
11.6.1 Nạo gởi Từ Dũ 450,000
11.6.2 Mổ gởi Từ Dũ 550,000
11.6.3 Khoét chóp gởi Từ Dũ 850,000
11.6.4 Nạo; mổ gởi Hòa Hảo 550,000
11.6.5 Khoét chóp gởi Hòa Hảo  
  Gởi 01 cục < 5 cm 650,000
  Gởi 01 cục > 5 cm 1,150,000
  Gởi 02 cục < 5 cm 700,000
  Gởi 02 cục > 5 cm 1,500,000
11.6.6 Sinh thiết tinh hoàn 800,000
11.7 Huyết học  
11.7.1 Cấy dịch 420,000
11.7.2 Cấy máu 420,000
11.7.3 Cấy nước tiểu 410,000
11.7.4 Cấy trùng và KSĐ 410,000
11.7.5 Công thức bạch cầu 44,000
11.7.6 Công thức máu 55,000
11.7.7 Fibrinogen 72,000
11.7.8 Hb 40,000
11.7.9 HCT 42,000
11.7.10 HCV 150,000
11.7.11 KSTSR 40,000
11.7.12 Nhóm máu A,B,O  ( GS ) 70,000
11.7.13 Nhóm máu Rhésus 70,000
11.7.14 Phản ứng chéo 60,000
11.7.15 TCK 62,000
11.7.16 Test De Coombs 120,000
11.7.17 Tiểu cầu 42,000
11.7.18 Tìm tế bào trong dịch não tuỷ 120,000
11.7.19 Tổng phân tích nước tiểu 72,000
11.7.20 Tổng phân tích tế bào máu 140,000